英语翻译1,早点下班,到我这边来睡觉.2,准时吃完饭,准时吃药.3,4,我在后面等你.5,几点钟能过来,几点钟能上来.6

问题描述:

英语翻译
1,早点下班,到我这边来睡觉.
2,准时吃完饭,准时吃药.
3,
4,我在后面等你.
5,几点钟能过来,几点钟能上来.
6,我在等你,
7,你的病还没有好,不要到处跑,
1个回答 分类:综合 2014-12-09

问题解答:

我来补答
1,đã giảm đến bên cạnh tôi ngủ.
2,thời gian sau khi ăn tối,uống thuốc đúng giờ.
3,để tạo điều kiện tối đa về phòng?
4,tôi đang chờ đợi bạn ở phía sau.
5,một vài phút để đến,một vài phút tới.
6,tôi đang chờ đợi cho bạn,nhanh lên để
7,không tốt cho bệnh của bạn,không phải ở khắp mọi nơi,
 
 
展开全文阅读
剩余:2000
下一页:原创8